STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nam | A01, B00, C03, D01 | 24.7 | Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.7 điểm, Toán 9.0 điểm |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nam | A01, B00, C03, D01 | 24.2 | Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 21.7 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nam | A01, B00, C03, D01 | 24.7 | Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.45 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ | A01, B00, C03, D01 | 25.5 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ | A01, B00, C03, D01 | 25.8 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ | A01, B00, C03, D01 | 26.1 | |
7 | 7860100 | Gửi đào tạo ngoài ngành | A01, B00, C03, D01 | 18.45 |
Trường: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 30.75 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | |
3 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; B00; D01 | 22.85 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 22.3 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.35 | |
6 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21.65 | |
7 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C03; C04; D01 | 24 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | |
11 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 23.15 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
16 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 21.35 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | |
18 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | |
19 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
22 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; B00; D01 | 22 | |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 22.35 | |
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
Trường: Đại học Bách Khoa Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00; B00; D07 | 21.1 | |
2 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00; D07 | 21.7 | |
3 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 20 | |
4 | CH2 | Hóa học | A00; B00; D07 | 20 | |
5 | CH3 | Kỹ thuật in | A00; B00; D07 | 20 | |
6 | EE1 | Kỹ thuật Điện | A00; A01 | 21 | |
7 | EE2 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | A00; A01 | 23.9 | |
8 | EE-E8 | Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện | A00; A01 | 23 | |
9 | EM1 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01 | 20 | |
10 | EM2 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 20 | |
11 | EM3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 20.7 | |
12 | EM4 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20.5 | |
13 | EM5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 20 | |
14 | EM-NU | Quản lý công nghiệp - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - ĐH Northampton (Anh) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
15 | EM-VUW | Quản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01 | 22 | |
17 | ET-E4 | Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông | A00; A01 | 21.7 | |
18 | ET-E5 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh | A00; A01 | 21.7 | |
19 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; D07 | 18 | |
20 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07 | 20 | |
21 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 21 | |
22 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 21 | |
23 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 20 | |
24 | IT1 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 25 | |
25 | IT2 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 23.5 | |
26 | IT-E6 | Công nghệ thông tin Việt-Nhật | A00; A01 | 23.1 | |
27 | IT-E7 | Công nghệ thông tin ICT | A00; A01 | 24 | |
28 | IT-GINP | Hệ thống thông tin - ĐH Grenoble (Pháp) | A00; A01; D07; D29 | 18.8 | |
29 | IT-LTU | Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) | A00; A01; D07 | 20.5 | |
30 | IT-VUW | Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) | A00; A01; D07 | 19.6 | |
31 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 23.25 | |
32 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 21.3 | |
33 | ME-E1 | Chương trình tiên tiến Cơ điện tử | A00; A01 | 21.55 | |
34 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) | A00; A01; D07 | 18 | |
35 | ME-NUT | Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D07 | 20.35 | |
36 | MI1 | Toán-Tin | A00; A01 | 22.3 | |
37 | MI2 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | 21.6 | |
38 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01 | 20 | |
39 | MS-E3 | Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu | A00; A01 | 20 | |
40 | PH2 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01 | 20 | |
41 | PH1 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01 | 20 | |
42 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 22.6 | |
43 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00; A01 | 22.2 | |
44 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 22 | |
45 | TE4 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00; A01 | 20 | |
46 | TE-E2 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 21.35 | |
47 | TROY-BA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
48 | TROY-IT | Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
49 | TX1 | Kỹ thuật Dệt | A00; A01 | 20 | |
50 | TX2 | Công nghệ May | A00; A01 | 20.5 | |
51 | BF-E12 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00; D07 | --- | |
52 | CH-E11 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược | A00; B00; D07 | --- | |
53 | ED2 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01 | --- | |
54 | EM-E13 | Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh | A00; A01 | --- | |
55 | ET-E9 | Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT | A00; A01 | --- | |
56 | ME-LUH | Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; D07 | --- |
Trường: Đại Học Luật Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A01 | 18 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 18.35 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 25 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 20.5 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 21 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 21 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 26.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 22.05 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 20.15 | Tiếng Anh tính hệ số 2, quy về thang điểm 30 theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 22 | |
11 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | A01 | 18.09 | |
12 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | D01 | 20.15 |
Trường: Đại Học Luật TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D84 | 22 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 23 | |
4 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 21 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01, D01, D03, D06 | 20.5 | |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 21.5 | |
7 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D03, D06 | 19.5 | |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 23 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 | 19 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01, D84 | 22.5 | |
11 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 23 | |
12 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03, D06, D69, D70, D87, D88 | 20 | |
13 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 24.5 |
Trường: Đại Học Ngân Hàng TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Chương trình cử nhân chất lượng cao (Bao gồm ngành Tài Chính - Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | A00,A01,D01,D90 | 18 | ||
2 | 7340201 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà) - Tài chính - Ngân hàng | A00,A01,D01,D90 | 19.1 | |
3 | 7340301 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà) - Kế toán | A00,A01,D01,D90 | 19.5 | |
4 | 7340101 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà) -Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D90 | 20 | |
5 | 7310106 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà) -Kinh tế quốc tế | A00,A01,D01,D90 | 20.6 | |
6 | 7380107 | Khối ngành Luật (chương trình đại trà) Luật Kinh tế | D01,D96 | 18.7 | |
7 | 7220201 | Khối ngành Ngôn ngữ (chương trình đại trà) -Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 20.2 | |
8 | 7340405 | Khối ngành quản lý (chương trình đại trà) -Hệ thống thông tin quản lý | A00,A01,D10,D90 | 18.6 |
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CN1 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07 | 23.75 | |
2 | CN2 | Máy tính và Robot | A00; A01; D07 | 21 | |
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; D07 | 18.75 | |
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00; A01; D07 | 20.5 | |
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 18 | |
6 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 22 | |
7 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | A00; A01; D07 | 19 | |
8 | CN8 | Khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 22 | |
9 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 20 | |
10 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp* | A00; A01; B00 | --- | |
11 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | --- |
Trường: Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHT01 | Toán học | A00;A01; D07; D08 | 18.1 | |
2 | QHT02 | Toán tin | A00; A01; D07; D08 | 19.25 | |
3 | QHT90 | Máy tính và khoa học thông tin* | A00; A01; D07; D08 | 20.15 | |
4 | QHT40 | Máy tính và khoa học thông tin** | A00; A01; D07; D08 | 18.45 | |
5 | QHT03 | Vật lí học | A00; A01; B00; C01 | 17.25 | |
6 | QHT04 | Khoa học vật liệu | A00; A01; B00; C01 | 16 | |
7 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; B00; C01 | 16.05 | |
8 | QHT06 | Hoá học | A00; B00; D07 | 19.7 | |
9 | QHT41 | Hoá học** | A00; B00; D07 | 17 | |
10 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07 | 20.2 | |
11 | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học** | A00; B00; D07 | 17.05 | |
12 | QHT43 | Hoá dược** | A00; B00; D07 | 20.35 | |
13 | QHT08 | Sinh học | A00; A02; B00; D08 | 18.7 | |
14 | QHT09 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 20.55 | |
15 | QHT44 | Công nghệ sinh học** | A00; A02; B00; D08 | 19.1 | |
16 | QHT10 | Địa lí tự nhiên | A00; A01; B00; D10 | 15 | |
17 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian* | A00; A01; B00; D10 | 15.2 | |
18 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D10 | 16.35 | |
19 | QHT13 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
20 | QHT45 | Khoa học môi trường** | A00; A01; B00; D07 | 15.05 | |
21 | QHT14 | Khoa học đất | A00; A01; B00; D07 | --- | |
22 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16.45 | |
23 | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường** | A00; A01; B00; D07 | --- | |
24 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D07 | 15.05 | |
25 | QHT17 | Hải dương học | A00; A01; B00; D07 | 15.05 | |
26 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước* | A00; A01; B00; D07 | --- | |
27 | QHT18 | Địa chất học | A00; A01; B00; D07 | 15.2 | |
28 | QHT19 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D07 | 15.2 | |
29 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15.2 |
Trường: Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | ĐẠI HỌC CHÍNH QUY | --- | |||
2 | 106 | Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 23.25 | |
3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 21.5 | |
4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 21.25 | |
5 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 18.75 | |
6 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) | A00, B00, D07 | 22 | |
7 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 18.25 | |
8 | 117 | Kiến trúc | V00,V01 | 18 | |
9 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 19.25 | |
10 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22 | |
11 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) | A00, A01, B00, D07 | 18.75 | |
12 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 22.25 | |
13 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 18 | |
14 | 130 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00, A01 | 18 | |
15 | 131 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng | A00, A01 | 18 | |
16 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 18.75 | |
17 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00, A01 | 19.25 | |
18 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00, A01 | 18 | |
19 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00, A01 | 17.25 | |
20 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 22 | |
21 | 143 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00, A01 | 21.75 | |
22 | 144 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 19.5 | |
23 | ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO (GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH) | --- | |||
24 | 206 | Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 22 | |
25 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 21 | |
26 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 20 | |
27 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 19 | |
28 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 21 |
Trường: Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 19.8 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | B00, C01, D01 | 17.8 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.2 | |
4 | 7220201_BT | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.2 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 18.1 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 20.6 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 22.03 | |
8 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 20.2 | |
9 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01, D03, D05 | 19.3 | |
10 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01, D03, D05 | 18.8 | |
11 | 7229001 | Triết học | C00 | 19.25 | |
12 | 7229001 | Triết học | A01, D01, D14 | 17.25 | |
13 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 19.1 | |
14 | 7229010 | Lịch sử | D01, D14 | 18.1 | |
15 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 22 | |
16 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01, D14 | 21 | |
17 | 7229030 | Văn học | C00 | 22.4 | |
18 | 7229030 | Văn học | D01, D14 | 21.4 | |
19 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 21.5 | |
20 | 7229040 | Văn hoá học | D01, D14 | 20.5 | |
21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01, D14 | 22.6 | |
22 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 20.5 | |
23 | 7310301 | Xã hội học | A00, D01, D14 | 19.5 | |
24 | 7310302 | Nhân học | C00 | 19.75 | |
25 | 7310302 | Nhân học | D01, D14 | 18.75 | |
26 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 23.2 | |
27 | 7310401 | Tâm lý học | B00, D01, D14 | 22.2 | |
28 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 21.25 | |
29 | 7310501 | Địa lý học | A01, D01, D15 | 20.25 | |
30 | 7310608 | Đông phương học | D01, D04, D14 | 21.6 | |
31 | 7310613 | Nhật Bản học | D01, D06, D14 | 22.6 | |
32 | 7310613_BT | Nhật Bản học | D01, D06, D14 | 20.6 | |
33 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D14 | 22.25 | |
34 | 7320101 | Báo chí | C00 | 24.6 | |
35 | 7320101 | Báo chí | D01, D14 | 22.6 | |
36 | 7320104 | Báo chí | C00 | 22.6 | |
37 | 7320101_BT | Báo chí | D01, D14 | 20.6 | |
38 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 17 | |
39 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D14 | 16.5 | |
40 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 20.25 | |
41 | 7320303 | Lưu trữ học | D01, D14 | 19.25 | |
42 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 17 | |
43 | 7580112_BT | Đô thị học | A00,A01,D14 | 16.5 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 20 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, D14 | 19 | |
46 | 7810101 | Du lịch | C00 | 24.9 | |
47 | 7810101_BT | Du lịch | D01, D14 | 22.9 | |
48 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01 | --- | |
49 | 7810103 _ BT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành tại Bến Tre | C00, D01 | --- | |
50 | 7810103 _ CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao | C00, D01 | --- |
Trường: Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420101 | Sinh học | B00, D90 | 16 | |
2 | 7420101_BT | Sinh học - Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre | B00, D90 | 15.45 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D90 | 20.7 | |
4 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học - Chương trình chất lượng cao | A00, B00, D90 | 18.25 | |
5 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01, A02, D90 | 16 | |
6 | 7440112 | Hóa học | A00, B0, D07, D90 | 20.5 | |
7 | 7440112_VP | Hóa học- Chương trình Việt Pháp | A00, B00, D07, D24 | 19.4 | |
8 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 16.1 | |
9 | 7440201 | Địa chất học | A00, A01, B00, D07 | 16.05 | |
10 | 7440228 | Hải dương học | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
12 | 7440301_BT | Khoa học môi trường -Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre | A00, B00, D07, D08 | 15.05 | |
13 | 7460101 | Toán học | A00, A01, D90 | 16.05 | |
14 | 7480201 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, D08 | 22.75 | |
15 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin- Chương trình chất lượng cao | A00, A01, D07, D08 | 21.2 | |
16 | 7480201_TT | Công nghệ thông tin- Chương trình tiên tiến | A00, A01, D07, D08 | 21.4 | |
17 | 7480201_VP | Công nghệ thông tin- Chương trình Việt Pháp | A00, A01, D07, D08 | 20.1 | |
18 | 7510401_CLC | Công nghệ kỹ thuật Hóa học - Chương trình chất lượng cao | A00, B00, D07, D90 | 19.75 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
20 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử- viễn thông | A00, A01, D07, D08 | 17.85 | |
21 | 7520207_CLC | Kĩ thuật điện tử- viễn thông- Chương trình chất lượng cao | A00, A01, D07, D08 | 16.1 | |
22 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02, D90 | 16.9 |
Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7140231D | Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 20.93 |
2 | 7210403D | Thiết kế dồ họa (hệ Đại trà) | V01; V02; V07; V08 | 20.4 |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | V01; V02 | 18.6 |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 20.5 |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 |
6 | 7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.7 |
7 | 7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 19.3 |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01;D90 | 18.1 |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 |
10 | 7480108D | Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.6 |
11 | 7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 20 |
12 | 7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 |
13 | 7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) | A00; A01; D01ế D90 | 21.8 |
14 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A0 1; D01; D90 | 19.1 |
15 | 7510102A | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16.9 |
16 | 7510102C | Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.4 |
17 | 7510102D | Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) | A00; A01, D01; D90 | 19.4 |
18 | 7510201A | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 18.7 |
19 | 7510201C | Công nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.5 |
20 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.1 |
21 | 7510202A | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.2 |
22 | 7510202C | Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt) | A00; A01, D01; D90 | 19 |
23 | 7510202D | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) | A00; A01;D01;D90 | 20.05 |
24 | 7510203A | Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 19.4 |
25 | 7510203C | Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.9 |
26 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hí* Dụi (rà) | A00; A01;D01;D90 | 21.4 |
27 | 7510205A | Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01;D90 | 20.2 |
28 | 7510205C | Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.8 |
29 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.6 |
30 | 7510206A | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 17.6 |
31 | 7510206C | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.3 |
32 | 7510206D | Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 |
33 | 7510208D | Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) | A00; A01; D01; D90 | 18.85 |
34 | 7510301A | Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 |
35 | 7510301C | Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 |
36 | 7510301D | Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) | A00; A01, D01; D90 | 20.65 |
37 | 7510302A | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 17.65 |
38 | 7510302C | Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.9 |
39 | 7510302D | Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.65 |
40 | 7510303A | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01;D01;D90 | 19.9 |
41 | 7510303C | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 |
42 | 7510303D | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.25 |
43 | 7510401D | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 |
44 | 7510402D | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) | A00; A01; D07; D90 | 17.8 |
45 | 7510406C | Công nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi) | A00, B(K); D07; D9() | 16 |
46 | 7510406D | Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 18.35 |
47 | 7510601C | Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.95 |
48 | 7510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;DW | 20.4 |
49 | 7510605D | Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 |
50 | 7510801c | Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
51 | 7510801D | Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) | A00; A01; D01; D90 | 18.6 |
52 | 7520117D | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19.1 |
53 | 7520212D | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19 |
54 | 7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 18.45 |
55 | 7540101C | Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 19.2 |
56 | 7540101D | Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) | A00, B00; D07; D90 | 20.85 |
57 | 7540205C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt) | A00; A01; D01; D90 | 17.9 |
58 | 7540205D | Công nghệ may (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 |
59 | 7549001D | Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
60 | 7580101D | Kiên trúc (hệ Đại trà) | V03; V04; V05; V06 | 18.6 |
61 | 7580205D | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 16.35 |
62 | 7580302D | Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17.7 |
63 | 7810202D | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) | A00; A01;D01;D07 | 19.2 |
64 | 7810502D | Kỷ thuật nử công (hộ Đại trà) | A00; B00;D01;D07 | 16.7 |
Trường: Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 22 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01 | 22 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 22 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
5 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, B00 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 19 | |
7 | 7440112 | Hóa Sinh | A00, A01, B00 | 18 | |
8 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 18 | |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01 | 17.5 | |
10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá | A00, A01 | 17.5 | |
11 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A00, A01, D01 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 19 | |
13 | 7520121 | Kỹ Thuật Không gian | A00, A01 | 17 | |
14 | 7580201 | Kỹ Thuật Xây dựng | A00, A01 | 17 | |
15 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00 | 17 | |
17 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) | A00, A01, B00 | 17.5 | |
18 | 7480109 | Khoa học Dữ liệu | A00, A01, D01 | 17 | |
19 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học | A00, A01, D01 | 17 | |
20 | 7340101_LK | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, D01 | 16 | |
21 | 7420201_LK | Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
22 | 7480106_LK | Kỹ thuật máy tính (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01 | 16 | |
23 | 7480201_LK | Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01 | 16 | |
24 | 7520118_LK | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, D01 | 16 | |
25 | 7520207_LK | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01 | 16 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00, A01 | --- |
Trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114A | Quản lí giáo dục | A00 (Gốc) | 17.1 | Thang điểm 30 |
2 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C00 (Gốc) | 20.75 | Thang điểm 30 |
3 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.4 | Thang điểm 30 |
4 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 (Gốc) | 21.15 | Thang điểm 30 |
5 | 7140201B | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M01 (Gốc) | 19.45 | Thang điểm 30 |
6 | 7140201C | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M02 (Gốc) | 19.03 | Thang điểm 30 |
7 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 22.15 | Thang điểm 30 |
8 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | D11 (Gốc); D52 (0); D54 (0) | 21.15 | Thang điểm 30 |
9 | 7140202C | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | D11 (Gốc) | 20.05 | Thang điểm 30 |
10 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | D01 (Gốc) | 21.95 | Thang điểm 30 |
11 | 7140203B | Giáo dục Đặc biệt | B03 (Gốc) | 19.5 | Thang điểm 30 |
12 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 (Gốc) | 21.75 | Thang điểm 30 |
13 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 19.1 | Thang điểm 30 |
14 | 7140204A | Giáo dục công dân | C14 (Gốc) | 21.05 | Thang điểm 30 |
15 | 7140204B | Giáo dục công dân | D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) | 17.25 | Thang điểm 30 |
16 | 7140204D | Giáo dục công dân | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.1 | Thang điểm 30 |
17 | 7140205A | Giáo dục chính trị | C14 (Gốc) | 17 | Thang điểm 30 |
18 | 7140205B | Giáo dục chính trị | D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) | 17.5 | Thang điểm 30 |
19 | 7140205D | Giáo dục chính trị | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.85 | Thang điểm 30 |
20 | 7140209A | SP Toán học | A00 (Gốc) | 21.5 | Thang điểm 30 |
21 | 7140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc) | 23.3 | Thang điểm 30 |
22 | 7140209C | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 (Gốc) | 23.35 | Thang điểm 30 |
23 | 7140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 (Gốc) | 24.8 | Thang điểm 30 |
24 | 7140210A | SP Tin học | A00 (Gốc) | 17.15 | Thang điểm 30 |
25 | 7140210B | SP Tin học | A01 (Gốc) | 17 | Thang điểm 30 |
26 | 7140210C | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc) | 22.85 | Thang điểm 30 |
27 | 7140210D | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A01 (Gốc) | 22.15 | Thang điểm 30 |
28 | 7140211A | SP Vật lý | A00 (Gốc) | 18.55 | Thang điểm 30 |
29 | 7140211B | SP Vật lý | A01 (Gốc) | 18 | Thang điểm 30 |
30 | 7140211C | SP Vật lý | C01 (Gốc) | 21.4 | Thang điểm 30 |
31 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc) | 18.05 | Thang điểm 30 |
32 | 7140211E | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A01 (Gốc) | 18.35 | Thang điểm 30 |
33 | 7140211G | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | C01 (Gốc) | 20.75 | Thang điểm 30 |
34 | 7140212A | SP Hoá học | A00 (Gốc) | 18.6 | Thang điểm 30 |
35 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 (Gốc) | 18.75 | Thang điểm 30 |
36 | 7140213A | SP Sinh học | A00 (Gốc) | 17.9 | Thang điểm 30 |
37 | 7140213B | SP Sinh học | B00 (Gốc) | 19.35 | Thang điểm 30 |
38 | 7140213C | SP Sinh học | B03 (Gốc) | 20.45 | Thang điểm 30 |
39 | 7140213D | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D01 (Gốc) | 17.55 | Thang điểm 30 |
40 | 7140213E | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D07 (Gốc) | 18.4 | Thang điểm 30 |
41 | 7140213F | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D08 (Gốc) | 17.8 | Thang điểm 30 |
42 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 (Gốc) | 24 | Thang điểm 30 |
43 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 21.1 | Thang điểm 30 |
44 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 (Gốc) | 22 | Thang điểm 30 |
45 | 7140218D | SP Lịch sử | D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) | 18.05 | Thang điểm 30 |
46 | 7140219A | SP Địa lý | A00 (Gốc) | 17.75 | Thang điểm 30 |
47 | 7140219B | SP Địa lý | C04 (Gốc) | 21.55 | Thang điểm 30 |
48 | 7140219C | SP Địa lý | C00 (Gốc) | 22.25 | Thang điểm 30 |
49 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01 (Gốc) | 22.6 | Thang điểm 30 |
Trường: Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Khối ngành Sư phạm | --- | |||
2 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; C00; D01 | 18.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20.5 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A0 1; D01 | 19.75 | |
5 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00; D01 | 17.75 | |
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19; D01 | 19.75 | |
7 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | 18 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 22.25 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 17 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 21 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 21.8 | |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 20 | |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D78 | 21.5 | |
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 19.75 | |
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04 | 20 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 22.55 | |
17 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02; D78; D80 | 17.05 | |
18 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 18.05 | |
19 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04 | 20.25 | |
20 | Khối ngoài Sư phạm | --- | |||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.55 | |
22 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D80 | 16.05 | |
23 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D01 | 17.75 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trang Quốc | D01; D04 | 20.25 | |
25 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 20.75 | |
26 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D96 | 21.25 | |
27 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D78 | 18.5 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01 | 20.75 | |
29 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01 | 17.5 | |
30 | 7310501 | Địa lý học | D10; D15 | 16 | |
31 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D78 | 18.75 | |
32 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D14 | 20 | |
33 | 7440102 | Vật lý học | A00; A0 1 | 16 | |
34 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07 | 18 | |
35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 17 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; D01 | 17.25 |
Trường: Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 19.8 | Điểm chuẩn học bạ: 23.5 |
3 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
4 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 17.5 | Điểm chuẩn học bạ: 18.45 |
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 21.95 | N1 >= 5.8;TTNV <= 2 |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.28 | TTNV <= 6 |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01, D04, D78, D96 | 20.11 | TTNV <= 3 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.1 | N1 >= 5.6;TTNV <= 1 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 16.69 | TTNV <= 2 |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.48 | TTNV <= 2 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 21.3 | TTNV <= 3 |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 21.63 | TTNV <= 1 |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 21.71 | N1 >= 6.6;TTNV <= 1 |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 18.28 | N1 >= 4.8;TTNV <= 3 |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 18.44 | N1 >= 5.8;TTNV <= 1 |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 18.85 | TTNV <= 2 |
13 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01 | 17.89 | N1 >= 6.6;TTNV <= 1 |
14 | 7310601CLC | Quốc tế học (Chất lượng cao) | D01, D09, D78, D96 | 17.46 | N1 >= 6.6;TTNV <= 6 |
15 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | D01, D06 | 18.98 | TTNV <= 4 |
16 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | D01, D78, D96 | 19.56 | N1 >= 6.2;TTNV <= 3 |
17 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | D01, D04, D78, D96 | 19.39 | TTNV <= 3 |
Trường: Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 17.75 | TO >= 4.8;VA >= 7;N1 >= 5.2;TTNV <= 2 |
2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C20, D66 | 19 | VA >= 4.75;TTNV <= 3 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 19.5 | TO >= 7;LI >= 5.5;TTNV <= 1 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 21 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 17 | LI >= 6;TO >= 5;TTNV <= 2 |
6 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 18.5 | HO >= 6.25;TO >= 6;TTNV <= 3 |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 17 | SI >= 5.25;TO >= 6;TTNV <= 5 |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C14, D66 | 21 | VA >= 6.25;TTNV <= 2 |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19 | 17 | SU >= 2.25;VA >= 6;TTNV <= 3 |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D15 | 17.5 | DI >= 5.25;VA >= 5.5;TTNV <= 1 |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19.25 | NK2 >= 6.25;TO >= 6;VA >= 6.75;TTNV <= 1 |
12 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 20.65 | NK4 >= 6;NK5 >= 8.5;VA >= 5;TTNV <= 1 |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08 | 15 | TO >= 5;TTNV <= 1 |
14 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01, A02 | 21.5 | |
15 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07 | 15 | HO >= 4.5;TO >= 5;TTNV <= 3 |
16 | 7440112CLC | Hóa học (Chuyên ngành Hóa Dược-Chất lượng cao) | A00, B00, D07 | 15.7 | HO >= 5.25;TO >= 5.2;TTNV <= 5 |
17 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 21.5 | |
18 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 21 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | TO >= 6;LI >= 4;TTNV <= 3 |
20 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) | A00, A01 | 15.1 | TO >= 5.4;LI >= 4.5;TTNV <= 2 |
21 | 7229030 | Văn học | C00, C14, D15, D66 | 15 | VA >= 4;TTNV <= 1 |
22 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 15.25 | SU >= 3.5;VA >= 6;TTNV <= 1 |
23 | 7310501 | Địa lý học | C00, D15 | 15 | DI >= 4.75;VA >= 4.5;TTNV <= 1 |
24 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15 | 15 | VA >= 3.75;TTNV <= 1 |
25 | 7310630CLC | Việt Nam học (Chất lượng cao) | C00, D14, D15 | 15.05 | VA >= 5.25;TTNV <= 5 |
26 | 7229040 | Văn hoá học | C00, C14, D15, D66 | 15.25 | VA >= 3;TTNV <= 2 |
27 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 15 | TTNV <= 6 |
28 | 7310401CLC | Tâm lý học (Chất lượng cao) | B00, C00, D01 | 15.4 | TTNV <= 6 |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01 | 15 | VA >= 3;TTNV <= 2 |
30 | 7320101 | Báo chí | C00, C14, C15, D66 | 17 | VA >= 5;TTNV <= 1 |
31 | 7320101CLC | Báo chí (Chất lượng cao) | C00, C14, C15, D66 | 15 | VA >= 4.5;TTNV <= 4 |
32 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D08 | 15.05 | TO >= 4.8;TTNV <= 4 |
33 | 7850101CLC | Quản lý tài nguyên và môi trường (Chất lượng cao) | A00, B00, D08 | 21.05 | |
34 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (đặc thù) | A00, A01 | 22.25 |
Trường: Đại Học Kinh Tế TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 20.7 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 21.7 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 22.4 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 20.4 | |
9 | 7310101_01 | Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng | A00; A01; D01; D96 | 20.7 | |
10 | 7310101_02 | Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
11 | 7310101_03 | Chuyên ngành Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
12 | 7340101_01 | Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
13 | 7340120_01 | Chuyên ngành Ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 22.6 | |
14 | 7810103_01 | Chuyên ngành Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
15 | 7810201_01 | Chuyên ngành Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 22.2 | |
16 | 7810201_02 | Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
17 | 7340201_01 | Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18.8 | |
18 | 7340201_02 | Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 21.2 | |
19 | 7340201_03 | Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
20 | 7340201_04 | Chuyên ngành Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
21 | 7340201_05 | Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
22 | 7340201_06 | Chuyên ngành Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
23 | 7340201_07 | Chuyên ngành Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 21.3 | |
24 | 7310108_01 | Chuyên ngành Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 19.2 | |
25 | 7310107_01 | Chuyên ngành Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19.3 | |
26 | 7340405_01 | Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
27 | 7340405_02 | Chuyên ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.2 | |
28 | 7340405_03 | Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
29 | 7480103_01 | Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
30 | 7220201_01 | Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 22.5 | |
31 | 7380101_01 | Chuyên ngành Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 20.3 | |
32 | 7380101_02 | Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
33 | 7340403_01 | Chuyên ngành Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 17.5 |
Trường: Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 17.5 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, D96 | 17.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 19.5 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D90 | 19 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 17.75 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 18.25 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
11 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D90 | 18.75 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D90 | 17.5 | |
14 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D96 | 18 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 19 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D90 | 20.25 | |
18 | 7340120QT | Quản trị kinh doanh, Quản trị marketing, Kinh doanh quốc tế, Kế toán (ĐT liên kết quốc tế) | --- |
Trường: Đại Học Tài Chính Marketing
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 19.8 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 21.4 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 18.9 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 19.4 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 17.5 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D96 | 19.7 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | 20.2 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D96 | 19.3 |
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 18.25 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 28.75 | (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 21.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01,D07, D11 | 26.25 | (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D11 | 27.75 | (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
6 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D07, D14 | 27.75 | (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, D01, D07, D11 | 16.25 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D11 | 16.25 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 19.75 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 20.25 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, D01, D07, D14 | 15.5 | |
12 | 7310608 | Đông Phương học | D01, D06, D14, D15 | 21.25 |
Trường: Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860100 | Điều tra trinh sát (nam) | A01 | 27.15 | |
2 | 7860100 | Điều tra trinh sát (nam) | C03 | 24.15 | Tổng điểm 3 môn: 21.40 và Điểm môn Ngữ Văn 7.75 |
3 | 7860100 | Điều tra trinh sát (nam) | D01 | 24.65 | |
4 | 7860100 | Điều tra trinh sát (nữ) | A01 | 25.4 | |
5 | 7860100 | Điều tra trinh sát (nữ) | C03 | 24.9 | |
6 | 7860100 | Điều tra trinh sát (nữ) | D01 | 25.25 | |
7 | 7860100 | Gửi đào tạo ngành y (nam) | B00 | 18.45 |
Trường: Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | 18.75 | Điểm chuẩn học bạ lấy 24.75 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 22.75 |
3 | 7510202 | Công nghệ Ché tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21 |
4 | 7540110 | Đảm bảo Chất lượng và ATTP | A00, A01, B00, D07 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21.75 |
5 | 7540204 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D07 | 16.75 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21.5 |
6 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00, A01, B00, D07 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 22.25 |
7 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 22.85 |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21 |
9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D10 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 22.4 |
10 | 7540105 | Công nghệ Chế biến Thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 20 |
11 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuậỉ Cơ điện tủ | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21 |
12 | 7720499 | Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực | A00, A01, B00, D07 | 16.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21 |
13 | 7720498 | Khoa học Chế biến Món ăn | A00, A01, B00, D07 | 16.25 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21 |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D90, D10 | 18 | Điểm chuẩn học bạ lấy 22.75 |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21.75 |
16 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D07 | 16.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21.8 |
17 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D07 | 16.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21.8 |
18 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00, A01, B00, D07 | 16 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21.6 |
19 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 20 |
20 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 20 |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm chuẩn học bạ lấy 21 |
22 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm chuẩn học bạ lấy 20 |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 20 |
Trường: Đại Học Tây Đô
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14 | |
2 | 7229030 | Văn học | C00, C04, D14, D15 | 14 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 14 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D14, D66, D84 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
12 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
13 | 7640101 | Thú y | A06, B00, B02, C02 | 14 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D07 | 15 | |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B03, D08 | 14 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 14 |
Trường: Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D90 | 17.5 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D90 | 19.5 | |
3 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hóa xếp dỡ, cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) | A00, A01, D90 | 19.1 | |
4 | 7520122 | Ngành kỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) | A00, A01, D90 | 14.4 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) | A00, A01, D90 | 17.5 | |
6 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) | A00, A01, D90 | 17.5 | |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) | A00, A01, D90 | 19.1 | |
8 | 7520320 | Ngành kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D90 | 16.3 | |
9 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) | A00, A01, D90 | 17.5 | |
10 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa | A00, A01, D90 | 14 | |
11 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng cầu đường | A00, A01, D90 | 15.6 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông | A00, A01, D90 | 14 | |
13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng đường sắt - Metro | A00, A01, D90 | 14 | |
14 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm | A00, A01, D90 | 14 | |
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng đường bộ | A00, A01, D90 | 14.5 | |
16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng. Quản lí dự án xây dựng) | A00, A01, D01, D90 | 17.8 | |
17 | 7840101 | Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lí và kinh doanh vận tải) | A00, A01, D01, D90 | 21.2 | |
18 | 7840104 | Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) | A00, A01, D01, D90 | 19.6 | |
19 | 7840106101 | Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) | A00, A01, D90 | 14 | |
20 | 7840106102 | Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) | A00, A01, D90 | 14 | |
21 | 7840106103 | Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy | A00, A01, D90 | 14 | |
22 | 7840106104 | Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Quản lí hàng hải) | A00, A01, D90 | 17.7 | |
23 | II.Chương trình đào tạo chất lượng cao | --- | |||
24 | 784016101H | Ngành Khoa học Hàng hải -Chuyên ngành Điều khiển tàu biển | A00, A01, D90 | 14 | |
25 | 784016104H | Ngành Khoa học Hàng hải - Chuyên ngành Quản lý hàng hải | A00, A01, D90 | 17.3 | |
26 | 7520207H | Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) | A00, A01, D90 | 16.8 | |
27 | 7520103H | Ngành kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) | A00, A01, D90 | 19 | |
28 | 7580201H | Ngành Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D90 | 16.4 | |
29 | 7580205111H | Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A01, D90 | 14.7 | |
30 | 7580301H | Ngành kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
31 | 7840104H | Ngành Kinh tế vận tải | A00, A01, D01, D90 | 18.8 | |
32 | 7840101H | Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | A00, A01, D01, D90 | 20.9 |
Trường: Đại Học Kiến Trúc TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CƠ SỞ TP HCM | --- | |||
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 17.5 | CƠ SỞ TP HCM |
3 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 15.5 | CƠ SỞ TP HCM |
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 16 | CƠ SỞ TP HCM |
5 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 21 | CƠ SỞ TP HCM |
6 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01 | 19.2 | CƠ SỞ TP HCM |
7 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01 | 18.3 | CƠ SỞ TP HCM |
8 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | V00, V01 | 19.5 | CƠ SỞ TP HCM |
9 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 20.7 | CƠ SỞ TP HCM |
10 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01, H02 | 19.2 | CƠ SỞ TP HCM |
11 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01, H06 | 22 | CƠ SỞ TP HCM |
12 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01, H06 | 21.3 | CƠ SỞ TP HCM |
13 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ | --- | |||
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ |
15 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 18.2 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 15.7 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ |
17 | CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT | --- | |||
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT |
19 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 16.1 | CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT |
20 | CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO | --- | |||
21 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) | A00, A01 | --- | |
22 | 7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) | V00, V01 | --- | |
23 | 7580101CLC | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00, V01 | --- | |
24 | CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TiẾN (CTTT) | --- | |||
25 | 7580199 | Thiết kế đô thị ( CT tiên tiến) | V00, V01 | --- |
Trường: Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 21.85 | Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 7 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 7.6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=3 |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 19.5 | Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 5.5 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1 |
3 | 7720201 | Dược học | A00 | 20.9 | Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Hóa 6 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6.4 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1 |
Trường: Học Viện Hàng Không Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 19 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00,A01, D01, D90 | 18 | |
3 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00, A01, D01, D90 | 21.85 | |
4 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, D90 | 19.8 |