Trường: Học Viện An Ninh Nhân Dân 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ an ninh Đối với nam A01, B00, C03, D01 24.7 Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.7 điểm, Toán 9.0 điểm
2 7860100 Nghiệp vụ an ninh Đối với nam A01, B00, C03, D01 24.2 Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 21.7
3 7860100 Nghiệp vụ an ninh Đối với nam A01, B00, C03, D01 24.7 Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.45
4 7860100 Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ A01, B00, C03, D01 25.5  
5 7860100 Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ A01, B00, C03, D01 25.8  
6 7860100 Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ A01, B00, C03, D01 26.1  
7 7860100 Gửi đào tạo ngoài ngành A01, B00, C03, D01 18.45  

 

















 
Trường: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 30.75  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 22.75  
3 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; B00; D01 22.85  
4 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 22.3  
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 24.35  
6 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 21.65  
7 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 21.45  
8 7320108 Quan hệ công chúng A01; C03; C04; D01 24  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23  
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 23.6  
11 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 21.5  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24.25  
13 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 23.15  
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 23.25  
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22.85  
16 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 21.35  
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.6  
18 7340401 Khoa học quản lý A00; A01; D01; D07 21.25  
19 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 20.75  
20 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 22.85  
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 22  
22 7340409 Quản lý dự án A00; A01; B00; D01 22  
23 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 22.35  
24 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 21.5  
 

Trường: Đại học Bách Khoa Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 BF1 Kỹ thuật Sinh học A00; B00; D07 21.1  
2 BF2 Kỹ thuật Thực phẩm A00; B00; D07 21.7  
3 CH1 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 20  
4 CH2 Hóa học A00; B00; D07 20  
5 CH3 Kỹ thuật in A00; B00; D07 20  
6 EE1 Kỹ thuật Điện A00; A01 21  
7 EE2 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa A00; A01 23.9  
8 EE-E8 Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện A00; A01 23  
9 EM1 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01 20  
10 EM2 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 20  
11 EM3 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20.7  
12 EM4 Kế toán A00; A01; D01 20.5  
13 EM5 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 20  
14 EM-NU Quản lý công nghiệp - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - ĐH Northampton (Anh) A00; A01; D01; D07 20  
15 EM-VUW Quản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand) A00; A01; D01; D07 18  
16 ET1 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01 22  
17 ET-E4 Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông A00; A01 21.7  
18 ET-E5 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh A00; A01 21.7  
19 ET-LUH Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) A00; A01; D07 18  
20 EV1 Kỹ thuật Môi trường A00; B00; D07 20  
21 FL1 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ D01 21  
22 FL2 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 21  
23 HE1 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01 20  
24 IT1 Khoa học Máy tính A00; A01 25  
25 IT2 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 23.5  
26 IT-E6 Công nghệ thông tin Việt-Nhật A00; A01 23.1  
27 IT-E7 Công nghệ thông tin ICT A00; A01 24  
28 IT-GINP Hệ thống thông tin - ĐH Grenoble (Pháp) A00; A01; D07; D29 18.8  
29 IT-LTU Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) A00; A01; D07 20.5  
30 IT-VUW Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) A00; A01; D07 19.6  
31 ME1 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 23.25  
32 ME2 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 21.3  
33 ME-E1 Chương trình tiên tiến Cơ điện tử A00; A01 21.55  
34 ME-GU Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) A00; A01; D07 18  
35 ME-NUT Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) A00; A01; D07 20.35  
36 MI1 Toán-Tin A00; A01 22.3  
37 MI2 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01 21.6  
38 MS1 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01 20  
39 MS-E3 Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu A00; A01 20  
40 PH2 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01 20  
41 PH1 Vật lý kỹ thuật A00; A01 20  
42 TE1 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 22.6  
43 TE2 Kỹ thuật Cơ khí động lực A00; A01 22.2  
44 TE3 Kỹ thuật Hàng không A00; A01 22  
45 TE4 Kỹ thuật Tàu thủy A00; A01 20  
46 TE-E2 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô A00; A01 21.35  
47 TROY-BA Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 18  
48 TROY-IT Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 18  
49 TX1 Kỹ thuật Dệt A00; A01 20  
50 TX2 Công nghệ May A00; A01 20.5  
51 BF-E12 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm A00; B00; D07 ---  
52 CH-E11 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược A00; B00; D07 ---  
53 ED2 Công nghệ giáo dục A00; A01; D01 ---  
54 EM-E13 Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh A00; A01 ---  
55 ET-E9 Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT A00; A01 ---  
56 ME-LUH Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) A00; A01; D07 ---  
 
Trường: Đại Học Luật Hà Nội 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A01 18  
2 7380101 Luật A00 18.35  
3 7380101 Luật C00 25  
4 7380101 Luật D01 20.5  
5 7380107 Luật kinh tế A01 21  
6 7380107 Luật kinh tế A00 21  
7 7380107 Luật kinh tế C00 26.5  
8 7380107 Luật kinh tế D01 22.05  
9 7380109 Luật thương mại quốc tế A01 20.15 Tiếng Anh tính hệ số 2, quy về thang điểm 30 theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo
10 7380109 Luật thương mại quốc tế D01 22  
11 7380109 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) A01 18.09  
12 7380109 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) D01 20.15  
 
Trường: Đại Học Luật TPHCM
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 20  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D84 22  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D66 23  
4 7340102 Quản trị - Luật A00 21  
5 7340102 Quản trị - Luật A01, D01, D03, D06 20.5  
6 7340102 Quản trị - Luật D84, D87, D88 21.5  
7 7380101 Luật A00, A01, D01, D03, D06 19.5  
8 7380101 Luật C00 23  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 19  
10 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01, D84 22.5  
11 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01 23  
12 7380109 Luật Thương mại quốc tế D03, D06, D69, D70, D87, D88 20  
13 7380109 Luật Thương mại quốc tế D66 24.5  
 
Trường: Đại Học Ngân Hàng TPHCM 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Chương trình cử nhân chất lượng cao (Bao gồm ngành Tài Chính - Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh) A00,A01,D01,D90 18  
2 7340201 Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà) - Tài chính - Ngân hàng A00,A01,D01,D90 19.1  
3 7340301 Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà) - Kế toán A00,A01,D01,D90 19.5  
4 7340101 Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà) -Quản trị kinh doanh A00,A01,D01,D90 20  
5 7310106 Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà) -Kinh tế quốc tế A00,A01,D01,D90 20.6  
6 7380107 Khối ngành Luật (chương trình đại trà) Luật Kinh tế D01,D96 18.7  
7 7220201 Khối ngành Ngôn ngữ (chương trình đại trà) -Ngôn ngữ Anh D01, D96 20.2  
8 7340405 Khối ngành quản lý (chương trình đại trà) -Hệ thống thông tin quản lý A00,A01,D10,D90 18.6  
 
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07 23.75  
2 CN2 Máy tính và Robot A00; A01; D07 21  
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01; D07 18.75  
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01; D07 20.5  
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 18  
6 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 22  
7 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00; A01; D07 19  
8 CN8 Khoa học máy tính A00; A01; D07 22  
9 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 20  
10 CN10 Công nghệ nông nghiệp* A00; A01; B00 ---  
11 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 ---  
 
Trường: Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHT01 Toán học A00;A01; D07; D08 18.1  
2 QHT02 Toán tin A00; A01; D07; D08 19.25  
3 QHT90 Máy tính và khoa học thông tin* A00; A01; D07; D08 20.15  
4 QHT40 Máy tính và khoa học thông tin** A00; A01; D07; D08 18.45  
5 QHT03 Vật lí học A00; A01; B00; C01 17.25  
6 QHT04 Khoa học vật liệu A00; A01; B00; C01 16  
7 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00; A01; B00; C01 16.05  
8 QHT06 Hoá học A00; B00; D07 19.7  
9 QHT41 Hoá học** A00; B00; D07 17  
10 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07 20.2  
11 QHT42 Công nghệ kỹ thuật hoá học** A00; B00; D07 17.05  
12 QHT43 Hoá dược** A00; B00; D07 20.35  
13 QHT08 Sinh học A00; A02; B00; D08 18.7  
14 QHT09 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 20.55  
15 QHT44 Công nghệ sinh học** A00; A02; B00; D08 19.1  
16 QHT10 Địa lí tự nhiên A00; A01; B00; D10 15  
17 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian* A00; A01; B00; D10 15.2  
18 QHT12 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D10 16.35  
19 QHT13 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D07 16  
20 QHT45 Khoa học môi trường** A00; A01; B00; D07 15.05  
21 QHT14 Khoa học đất A00; A01; B00; D07 ---  
22 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16.45  
23 QHT46 Công nghệ kỹ thuật môi trường** A00; A01; B00; D07 ---  
24 QHT16 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D07 15.05  
25 QHT17 Hải dương học A00; A01; B00; D07 15.05  
26 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước* A00; A01; B00; D07 ---  
27 QHT18 Địa chất học A00; A01; B00; D07 15.2  
28 QHT19 Kỹ thuật địa chất A00; A01; B00; D07 15.2  
29 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 15.2  
 
Trường: Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   ĐẠI HỌC CHÍNH QUY   ---  
2 106 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) A00, A01 23.25  
3 108 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) A00, A01 21.5  
4 109 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) A00, A01 21.25  
5 112 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) A00, A01 18.75  
6 114 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) A00, B00, D07 22  
7 115 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) A00, A01 18.25  
8 117 Kiến trúc V00,V01 18  
9 120 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) A00, A01 19.25  
10 123 Quản lý Công nghiệp A00, A01, D01, D07 22  
11 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) A00, A01, B00, D07 18.75  
12 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng; (Nhóm ngành) A00, A01 22.25  
13 129 Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07 18  
14 130 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00, A01 18  
15 131 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng A00, A01 18  
16 137 Vật lý Kỹ thuật A00, A01 18.75  
17 138 Cơ Kỹ thuật A00, A01 19.25  
18 140 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A00, A01 18  
19 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00, A01 17.25  
20 142 Kỹ thuật Ô tô A00, A01 22  
21 143 Kỹ thuật Tàu thủy A00, A01 21.75  
22 144 Kỹ thuật Hàng không A00, A01 19.5  
23   ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO (GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH)   ---  
24 206 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 22  
25 207 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 21  
26 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 20  
27 209 Kỹ thuật Cơ khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 19  
28 210 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 21  
 
Trường: Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00 19.8  
2 7140101 Giáo dục học B00, C01, D01 17.8  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 23.2  
4 7220201_BT Ngôn ngữ Anh D01 21.2  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 18.1  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 20.6  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 22.03  
8 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 20.2  
9 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01, D03, D05 19.3  
10 7220208 Ngôn ngữ Italia D01, D03, D05 18.8  
11 7229001 Triết học C00 19.25  
12 7229001 Triết học A01, D01, D14 17.25  
13 7229010 Lịch sử C00 19.1  
14 7229010 Lịch sử D01, D14 18.1  
15 7229020 Ngôn ngữ học C00 22  
16 7229020 Ngôn ngữ học D01, D14 21  
17 7229030 Văn học C00 22.4  
18 7229030 Văn học D01, D14 21.4  
19 7229040 Văn hoá học C00 21.5  
20 7229040 Văn hoá học D01, D14 20.5  
21 7310206 Quan hệ quốc tế D01, D14 22.6  
22 7310301 Xã hội học C00 20.5  
23 7310301 Xã hội học A00, D01, D14 19.5  
24 7310302 Nhân học C00 19.75  
25 7310302 Nhân học D01, D14 18.75  
26 7310401 Tâm lý học C00 23.2  
27 7310401 Tâm lý học B00, D01, D14 22.2  
28 7310501 Địa lý học C00 21.25  
29 7310501 Địa lý học A01, D01, D15 20.25  
30 7310608 Đông phương học D01, D04, D14 21.6  
31 7310613 Nhật Bản học D01, D06, D14 22.6  
32 7310613_BT Nhật Bản học D01, D06, D14 20.6  
33 7310614 Hàn Quốc học D01, D14 22.25  
34 7320101 Báo chí C00 24.6  
35 7320101 Báo chí D01, D14 22.6  
36 7320104 Báo chí C00 22.6  
37 7320101_BT Báo chí D01, D14 20.6  
38 7320201 Thông tin - thư viện C00 17  
39 7320201 Thông tin - thư viện A01, D01, D14 16.5  
40 7320303 Lưu trữ học C00 20.25  
41 7320303 Lưu trữ học D01, D14 19.25  
42 7580112 Đô thị học D01 17  
43 7580112_BT Đô thị học A00,A01,D14 16.5  
44 7760101 Công tác xã hội C00 20  
45 7760101 Công tác xã hội D01, D14 19  
46 7810101 Du lịch C00 24.9  
47 7810101_BT Du lịch D01, D14 22.9  
48 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01 ---  
49 7810103 _ BT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành tại Bến Tre C00, D01 ---  
50 7810103 _ CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao C00, D01 ---  
 
Trường: Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420101 Sinh học B00, D90 16  
2 7420101_BT Sinh học - Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre B00, D90 15.45  
3 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D90 20.7  
4 7420201_CLC Công nghệ sinh học - Chương trình chất lượng cao A00, B00, D90 18.25  
5 7440102 Vật lý học A00, A01, A02, D90 16  
6 7440112 Hóa học A00, B0, D07, D90 20.5  
7 7440112_VP Hóa học- Chương trình Việt Pháp A00, B00, D07, D24 19.4  
8 7440122 Khoa học Vật liệu A00, A01, B00, D07 16.1  
9 7440201 Địa chất học A00, A01, B00, D07 16.05  
10 7440228 Hải dương học A00, A01, B00, D07 16  
11 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07, D08 16  
12 7440301_BT Khoa học môi trường -Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre A00, B00, D07, D08 15.05  
13 7460101 Toán học A00, A01, D90 16.05  
14 7480201 Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin A00, A01, D07, D08 22.75  
15 7480201_CLC Công nghệ thông tin- Chương trình chất lượng cao A00, A01, D07, D08 21.2  
16 7480201_TT Công nghệ thông tin- Chương trình tiên tiến A00, A01, D07, D08 21.4  
17 7480201_VP Công nghệ thông tin- Chương trình Việt Pháp A00, A01, D07, D08 20.1  
18 7510401_CLC Công nghệ kỹ thuật Hóa học - Chương trình chất lượng cao A00, B00, D07, D90 19.75  
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, B00, D07, D08 16  
20 7520207 Kĩ thuật điện tử- viễn thông A00, A01, D07, D08 17.85  
21 7520207_CLC Kĩ thuật điện tử- viễn thông- Chương trình chất lượng cao A00, A01, D07, D08 16.1  
22 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, A02, D90 16.9  
 
Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7140231D Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) D01; D96 20.93
2 7210403D Thiết kế dồ họa (hệ Đại trà) V01; V02; V07; V08 20.4
3 7210404D Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) V01; V02 18.6
4 7220201D Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) D01; D96 20.5
5 7340122D Thương mại điện tử (hệ Đại trà) A00; A01;D01;D90 20.4
6 7340301C Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01;D01;D90 17.7
7 7340301D Kế toán (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 19.3
8 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01;D90 18.1
9 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01;D01;D90 18.9
10 7480108D Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) A00; A01;D01;D90 20.6
11 7480201A Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01;D01;D90 20
12 7480201C Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.2
13 7480201D Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) A00; A01; D01ế D90 21.8
14 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00; A0 1; D01; D90 19.1
15 7510102A Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) A00; A01; D01; D90 16.9
16 7510102C Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 17.4
17 7510102D Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) A00; A01, D01; D90 19.4
18 7510201A Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 18.7
19 7510201C Công nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 19.5
20 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) A00; A01;D01;D90 21.1
21 7510202A Công nghệ chc tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01;D01;D90 18.2
22 7510202C Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt) A00; A01, D01; D90 19
23 7510202D Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) A00; A01;D01;D90 20.05
24 7510203A Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01;D01;D90 19.4
25 7510203C Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 19.9
26 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hí* Dụi (rà) A00; A01;D01;D90 21.4
27 7510205A Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) A00, A01, D01;D90 20.2
28 7510205C Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) A00; A01;D01;D90 20.8
29 7510205D Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) A00; A01;D01;D90 21.6
30 7510206A Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) A00; A01;D01;D90 17.6
31 7510206C Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) A00; A01;D01;D90 18.3
32 7510206D Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) A00; A01; D01; D90 19.4
33 7510208D Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) A00; A01; D01; D90 18.85
34 7510301A Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01;D01;D90 18.9
35 7510301C Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.4
36 7510301D Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) A00; A01, D01; D90 20.65
37 7510302A Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 17.65
38 7510302C Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 17.9
39 7510302D Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) A00; A01; D01; D90 19.65
40 7510303A Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) A00, A01;D01;D90 19.9
41 7510303C Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) A00; A01;D01;D90 20.4
42 7510303D Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) A00; A01;D01;D90 21.25
43 7510401D Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) A00; B00; D07; D90 21
44 7510402D Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) A00; A01; D07; D90 17.8
45 7510406C Công nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi) A00, B(K); D07; D9() 16
46 7510406D Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) A00; B00; D07; D90 18.35
47 7510601C Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01;D01;D90 18.95
48 7510601D Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01;D01;DW 20.4
49 7510605D Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) A00; A01; D01; D90 21.5
50 7510801c Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 17
51 7510801D Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) A00; A01; D01; D90 18.6
52 7520117D KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) A00, A01;D01;D90 19.1
53 7520212D Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) A00, A01;D01;D90 19
54 7540101A Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 18.45
55 7540101C Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt) A00; B00; D07; D90 19.2
56 7540101D Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) A00, B00; D07; D90 20.85
57 7540205C Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt) A00; A01; D01; D90 17.9
58 7540205D Công nghệ may (hệ Đại trả) A00; A01; D01; D90 20.2
59 7549001D Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 17
60 7580101D Kiên trúc (hệ Đại trà) V03; V04; V05; V06 18.6
61 7580205D Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) A00; A01;D01;D90 16.35
62 7580302D Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 17.7
63 7810202D Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) A00; A01;D01;D07 19.2
64 7810502D Kỷ thuật nử công (hộ Đại trà) A00; B00;D01;D07 16.7
 
Trường: Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 22  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01 22  
3 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 22  
4 7420201 Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01 18  
5 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A01, B00 18  
6 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01 19  
7 7440112 Hóa Sinh A00, A01, B00 18  
8 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00 18  
9 7520207 Kỹ thuật điện tử, viễn thông A00, A01 17.5  
10 7520216 Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá A00, A01 17.5  
11 7520118 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp A00, A01, D01 18  
12 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 19  
13 7520121 Kỹ Thuật Không gian A00, A01 17  
14 7580201 Kỹ Thuật Xây dựng A00, A01 17  
15 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 16  
16 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00 17  
17 7460112 Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) A00, A01, B00 17.5  
18 7480109 Khoa học Dữ liệu A00, A01, D01 17  
19 7520301 Kỹ thuật Hóa học A00, A01, D01 17  
20 7340101_LK Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01, D01 16  
21 7420201_LK Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01, B00, D01 16  
22 7480106_LK Kỹ thuật máy tính (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01 16  
23 7480201_LK Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01 16  
24 7520118_LK Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01, D01 16  
25 7520207_LK Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01 16  
26 7340301 Kế toán A00, A01 ---  
 
Trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114A Quản lí giáo dục A00 (Gốc) 17.1 Thang điểm 30
2 7140114C Quản lí giáo dục C00 (Gốc) 20.75 Thang điểm 30
3 7140114D Quản lí giáo dục D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 17.4 Thang điểm 30
4 7140201A Giáo dục Mầm non M00 (Gốc) 21.15 Thang điểm 30
5 7140201B Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh M01 (Gốc) 19.45 Thang điểm 30
6 7140201C Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh M02 (Gốc) 19.03 Thang điểm 30
7 7140202A Giáo dục Tiểu học D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 22.15 Thang điểm 30
8 7140202B Giáo dục Tiểu học D11 (Gốc); D52 (0); D54 (0) 21.15 Thang điểm 30
9 7140202C Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh D11 (Gốc) 20.05 Thang điểm 30
10 7140202D Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh D01 (Gốc) 21.95 Thang điểm 30
11 7140203B Giáo dục Đặc biệt B03 (Gốc) 19.5 Thang điểm 30
12 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 (Gốc) 21.75 Thang điểm 30
13 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 19.1 Thang điểm 30
14 7140204A Giáo dục công dân C14 (Gốc) 21.05 Thang điểm 30
15 7140204B Giáo dục công dân D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) 17.25 Thang điểm 30
16 7140204D Giáo dục công dân D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 17.1 Thang điểm 30
17 7140205A Giáo dục chính trị C14 (Gốc) 17 Thang điểm 30
18 7140205B Giáo dục chính trị D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) 17.5 Thang điểm 30
19 7140205D Giáo dục chính trị D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 17.85 Thang điểm 30
20 7140209A SP Toán học A00 (Gốc) 21.5 Thang điểm 30
21 7140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 (Gốc) 23.3 Thang điểm 30
22 7140209C SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A01 (Gốc) 23.35 Thang điểm 30
23 7140209D SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 (Gốc) 24.8 Thang điểm 30
24 7140210A SP Tin học A00 (Gốc) 17.15 Thang điểm 30
25 7140210B SP Tin học A01 (Gốc) 17 Thang điểm 30
26 7140210C SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A00 (Gốc) 22.85 Thang điểm 30
27 7140210D SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A01 (Gốc) 22.15 Thang điểm 30
28 7140211A SP Vật lý A00 (Gốc) 18.55 Thang điểm 30
29 7140211B SP Vật lý A01 (Gốc) 18 Thang điểm 30
30 7140211C SP Vật lý C01 (Gốc) 21.4 Thang điểm 30
31 7140211D SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) A00 (Gốc) 18.05 Thang điểm 30
32 7140211E SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) A01 (Gốc) 18.35 Thang điểm 30
33 7140211G SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) C01 (Gốc) 20.75 Thang điểm 30
34 7140212A SP Hoá học A00 (Gốc) 18.6 Thang điểm 30
35 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) D07 (Gốc) 18.75 Thang điểm 30
36 7140213A SP Sinh học A00 (Gốc) 17.9 Thang điểm 30
37 7140213B SP Sinh học B00 (Gốc) 19.35 Thang điểm 30
38 7140213C SP Sinh học B03 (Gốc) 20.45 Thang điểm 30
39 7140213D SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D01 (Gốc) 17.55 Thang điểm 30
40 7140213E SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D07 (Gốc) 18.4 Thang điểm 30
41 7140213F SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D08 (Gốc) 17.8 Thang điểm 30
42 7140217C SP Ngữ văn C00 (Gốc) 24 Thang điểm 30
43 7140217D SP Ngữ văn D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 21.1 Thang điểm 30
44 7140218C SP Lịch sử C00 (Gốc) 22 Thang điểm 30
45 7140218D SP Lịch sử D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) 18.05 Thang điểm 30
46 7140219A SP Địa lý A00 (Gốc) 17.75 Thang điểm 30
47 7140219B SP Địa lý C04 (Gốc) 21.55 Thang điểm 30
48 7140219C SP Địa lý C00 (Gốc) 22.25 Thang điểm 30
49 7140231 SP Tiếng Anh D01 (Gốc) 22.6 Thang điểm 30
 
Trường: Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Khối ngành Sư phạm   ---  
2 7140114 Quản lý Giáo dục A00; C00; D01 18.5  
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00 20.5  
4 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A0 1; D01 19.75  
5 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; D01 17.75  
6 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19; D01 19.75  
7 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02 18  
8 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 22.25  
9 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01 17  
10 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 21  
11 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 21.8  
12 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 20  
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 21.5  
14 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 19.75  
15 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04 20  
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 22.55  
17 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D80 17.05  
18 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 18.05  
19 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 20.25  
20   Khối ngoài Sư phạm   ---  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 21.55  
22 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 16.05  
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D01 17.75  
24 7220204 Ngôn ngữ Trang Quốc D01; D04 20.25  
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 20.75  
26 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D96 21.25  
27 7229030 Văn học C00; D01; D78 18.5  
28 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 20.75  
29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01 17.5  
30 7310501 Địa lý học D10; D15 16  
31 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 18.75  
32 7310630 Việt Nam học C00; D14 20  
33 7440102 Vật lý học A00; A0 1 16  
34 7440112 Hoá học A00; B00; D07 18  
35 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 17  
36 7760101 Công tác xã hội A00; C00; D01 17.25  
 
Trường: Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Các ngành đào tạo đại học   ---  
2 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02 19.8 Điểm chuẩn học bạ: 23.5
3   Các ngành đào tạo cao đẳng   ---  
4 51140206 Giáo dục Thể chất T00, T02 17.5 Điểm chuẩn học bạ: 18.45
 

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 21.95 N1 >= 5.8;TTNV <= 2
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D78, D96 17.28 TTNV <= 6
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01, D04, D78, D96 20.11 TTNV <= 3
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 20.1 N1 >= 5.6;TTNV <= 1
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D96 16.69 TTNV <= 2
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D96 17.48 TTNV <= 2
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D96 21.3 TTNV <= 3
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 21.63 TTNV <= 1
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D96 21.71 N1 >= 6.6;TTNV <= 1
10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01, D15, D78, D96 18.28 N1 >= 4.8;TTNV <= 3
11 7310601 Quốc tế học D01, D09, D78, D96 18.44 N1 >= 5.8;TTNV <= 1
12 7310608 Đông phương học D01, D06, D78, D96 18.85 TTNV <= 2
13 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01 17.89 N1 >= 6.6;TTNV <= 1
14 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao) D01, D09, D78, D96 17.46 N1 >= 6.6;TTNV <= 6
15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01, D06 18.98 TTNV <= 4
16 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01, D78, D96 19.56 N1 >= 6.2;TTNV <= 3
17 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) D01, D04, D78, D96 19.39 TTNV <= 3
 
Trường: Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 17.75 TO >= 4.8;VA >= 7;N1 >= 5.2;TTNV <= 2
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C20, D66 19 VA >= 4.75;TTNV <= 3
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 19.5 TO >= 7;LI >= 5.5;TTNV <= 1
4 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 21  
5 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 17 LI >= 6;TO >= 5;TTNV <= 2
6 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 18.5 HO >= 6.25;TO >= 6;TTNV <= 3
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 17 SI >= 5.25;TO >= 6;TTNV <= 5
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C14, D66 21 VA >= 6.25;TTNV <= 2
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19 17 SU >= 2.25;VA >= 6;TTNV <= 3
10 7140219 Sư phạm Địa lý C00, D15 17.5 DI >= 5.25;VA >= 5.5;TTNV <= 1
11 7140201 Giáo dục Mầm non M00 19.25 NK2 >= 6.25;TO >= 6;VA >= 6.75;TTNV <= 1
12 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 20.65 NK4 >= 6;NK5 >= 8.5;VA >= 5;TTNV <= 1
13 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08 15 TO >= 5;TTNV <= 1
14 7440102 Vật lý học A00, A01, A02 21.5  
15 7440112 Hóa học A00, B00, D07 15 HO >= 4.5;TO >= 5;TTNV <= 3
16 7440112CLC Hóa học (Chuyên ngành Hóa Dược-Chất lượng cao) A00, B00, D07 15.7 HO >= 5.25;TO >= 5.2;TTNV <= 5
17 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 21.5  
18 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 21  
19 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 15 TO >= 6;LI >= 4;TTNV <= 3
20 7480201CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) A00, A01 15.1 TO >= 5.4;LI >= 4.5;TTNV <= 2
21 7229030 Văn học C00, C14, D15, D66 15 VA >= 4;TTNV <= 1
22 7229010 Lịch sử C00, C19, D14 15.25 SU >= 3.5;VA >= 6;TTNV <= 1
23 7310501 Địa lý học C00, D15 15 DI >= 4.75;VA >= 4.5;TTNV <= 1
24 7310630 Việt Nam học C00, D14, D15 15 VA >= 3.75;TTNV <= 1
25 7310630CLC Việt Nam học (Chất lượng cao) C00, D14, D15 15.05 VA >= 5.25;TTNV <= 5
26 7229040 Văn hoá học C00, C14, D15, D66 15.25 VA >= 3;TTNV <= 2
27 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 15 TTNV <= 6
28 7310401CLC Tâm lý học (Chất lượng cao) B00, C00, D01 15.4 TTNV <= 6
29 7760101 Công tác xã hội C00, D01 15 VA >= 3;TTNV <= 2
30 7320101 Báo chí C00, C14, C15, D66 17 VA >= 5;TTNV <= 1
31 7320101CLC Báo chí (Chất lượng cao) C00, C14, C15, D66 15 VA >= 4.5;TTNV <= 4
32 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D08 15.05 TO >= 4.8;TTNV <= 4
33 7850101CLC Quản lý tài nguyên và môi trường (Chất lượng cao) A00, B00, D08 21.05  
34 7480201DT Công nghệ thông tin (đặc thù) A00, A01 22.25  
 
Trường: Đại Học Kinh Tế TPHCM
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Các ngành đào tạo đại học   ---  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 20.7  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 21.4  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 22.8  
5 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 21.7  
6 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 22.4  
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 20  
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 20.4  
9 7310101_01 Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng A00; A01; D01; D96 20.7  
10 7310101_02 Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D96 19  
11 7310101_03 Chuyên ngành Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D96 19  
12 7340101_01 Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 18  
13 7340120_01 Chuyên ngành Ngoại thương A00; A01; D01; D07 22.6  
14 7810103_01 Chuyên ngành Quản trị lữ hành A00; A01; D01; D07 21.6  
15 7810201_01 Chuyên ngành Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 22.2  
16 7810201_02 Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00; A01; D01; D07 21.4  
17 7340201_01 Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh A00; A01; D01; D07 18.8  
18 7340201_02 Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương A00; A01; D01; D07 21.2  
19 7340201_03 Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư A00; A01; D01; D07 18  
20 7340201_04 Chuyên ngành Thị trường chứng khoán A00; A01; D01; D07 17.5  
21 7340201_05 Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm A00; A01; D01; D07 18  
22 7340201_06 Chuyên ngành Đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 19  
23 7340201_07 Chuyên ngành Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 21.3  
24 7310108_01 Chuyên ngành Toán tài chính A00; A01; D01; D07 19.2  
25 7310107_01 Chuyên ngành Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D07 19.3  
26 7340405_01 Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D07 20  
27 7340405_02 Chuyên ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 21.2  
28 7340405_03 Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 17.5  
29 7480103_01 Chuyên ngành Công nghệ phần mềm A00; A01; D01; D07 19  
30 7220201_01 Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại D01; D96 22.5  
31 7380101_01 Chuyên ngành Luật kinh doanh A00; A01; D01; D96 20.3  
32 7380101_02 Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 20.5  
33 7340403_01 Chuyên ngành Quản lý công A00; A01; D01; D07 17.5  
 
Trường: Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2018
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D90 18.5  
2 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D90 17.5  
3 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, D96 17.5  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 19.5  
5 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 19.75  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 21.25  
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D90 19  
8 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 17.75  
9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D90 18.25  
10 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 18.5  
11 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D90 18.5  
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D90 18.75  
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D90 17.5  
14 7380101 Luật A00, A01, D01, D96 18  
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 19  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D90 20  
17 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D90 20.25  
18 7340120QT Quản trị kinh doanh, Quản trị marketing, Kinh doanh quốc tế, Kế toán (ĐT liên kết quốc tế)   ---  
 
Trường: Đại Học Tài Chính Marketing 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 19.8  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 21  
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 18  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 21.4  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 18.9  
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 19.4  
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 17.5  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D96 19.7  
9 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D96 20.2  
10 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D96 19.3  
 
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 18.25  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 28.75 (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2)
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D14 21.5  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01, D01,D07, D11 26.25 (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2)
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A01, D01, D07, D11 27.75 (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2)
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01, D07, D14 27.75 (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2)
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01, D01, D07, D11 16.25  
8 7340301 Kế toán A01, D01, D07, D11 16.25  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14, D15 19.75  
10 7810201 Quản trị khách sạn A01, D01, D14, D15 20.25  
11 7380107 Luật kinh tế A01, D01, D07, D14 15.5  
12 7310608 Đông Phương học D01, D06, D14, D15 21.25  
 
Trường: Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
 
TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Điều tra trinh sát (nam) A01 27.15  
2 7860100 Điều tra trinh sát (nam) C03 24.15 Tổng điểm 3 môn: 21.40 và Điểm môn Ngữ Văn 7.75
3 7860100 Điều tra trinh sát (nam) D01 24.65  
4 7860100 Điều tra trinh sát (nữ) A01 25.4  
5 7860100 Điều tra trinh sát (nữ) C03 24.9  
6 7860100 Điều tra trinh sát (nữ) D01 25.25  
7 7860100 Gửi đào tạo ngành y (nam) B00 18.45  
 
Trường: Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM 
 
TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ Thực phẩm   18.75 Điểm chuẩn học bạ lấy 24.75
2 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 22.75
3 7510202 Công nghệ Ché tạo máy A00, A01, D01, D07 16 Điểm chuẩn học bạ lấy 21
4 7540110 Đảm bảo Chất lượng và ATTP A00, A01, B00, D07 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 21.75
5 7540204 Công nghệ may A00, A01, D01, D07 16.75 Điểm chuẩn học bạ lấy 21.5
6 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00, A01, B00, D07 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 22.25
7 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D10 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 22.85
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01, D01, D07 16 Điểm chuẩn học bạ lấy 21
9 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D10 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 22.4
10 7540105 Công nghệ Chế biến Thủy sản A00, A01, B00, D07 15 Điểm chuẩn học bạ lấy 20
11 7510203 Công nghệ Kỹ thuậỉ Cơ điện tủ A00, A01, D01, D07 16 Điểm chuẩn học bạ lấy 21
12 7720499 Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực A00, A01, B00, D07 16.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 21
13 7720498 Khoa học Chế biến Món ăn A00, A01, B00, D07 16.25 Điểm chuẩn học bạ lấy 21
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D90, D10 18 Điểm chuẩn học bạ lấy 22.75
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D10 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 21.75
16 7420201 Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D07 16.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 21.8
17 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, B00, D07 16.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 21.8
18 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00, A01, B00, D07 16 Điểm chuẩn học bạ lấy 21.6
19 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D07 15 Điểm chuẩn học bạ lấy 20
20 7510402 Công nghệ Vật liệu A00, A01, B00, D07 15 Điểm chuẩn học bạ lấy 20
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 16 Điểm chuẩn học bạ lấy 21
22 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 16 Điểm chuẩn học bạ lấy 20
23 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A00, A01, B00, D07 15 Điểm chuẩn học bạ lấy 20
 
Trường: Đại Học Tây Đô 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 14  
2 7229030 Văn học C00, C04, D14, D15 14  
3 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 14  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 14  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C04, D01 14  
6 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 14  
7 7380107 Luật kinh tế C00, D14, D66, D84 14  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, C01 14  
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, A02, C01 14  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A02, C01 14  
11 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, A02, C01 14  
12 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, A01, B00, D07 14  
13 7640101 Thú y A06, B00, B02, C02 14  
14 7720201 Dược học A00, B00, C02, D07 15  
15 7720301 Điều dưỡng A02, B00, B03, D08 14  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C04, D01 14  
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D01 14  
18 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 14  

Trường: Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D90 17.5  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D90 19.5  
3 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hóa xếp dỡ, cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) A00, A01, D90 19.1  
4 7520122 Ngành kỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) A00, A01, D90 14.4  
5 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) A00, A01, D90 17.5  
6 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) A00, A01, D90 17.5  
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) A00, A01, D90 19.1  
8 7520320 Ngành kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D90 16.3  
9 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) A00, A01, D90 17.5  
10 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa A00, A01, D90 14  
11 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng cầu đường A00, A01, D90 15.6  
12 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông A00, A01, D90 14  
13 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng đường sắt - Metro A00, A01, D90 14  
14 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm A00, A01, D90 14  
15 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành Xây dựng đường bộ A00, A01, D90 14.5  
16 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng. Quản lí dự án xây dựng) A00, A01, D01, D90 17.8  
17 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lí và kinh doanh vận tải) A00, A01, D01, D90 21.2  
18 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) A00, A01, D01, D90 19.6  
19 7840106101 Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) A00, A01, D90 14  
20 7840106102 Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) A00, A01, D90 14  
21 7840106103 Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy A00, A01, D90 14  
22 7840106104 Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Quản lí hàng hải) A00, A01, D90 17.7  
23   II.Chương trình đào tạo chất lượng cao   ---  
24 784016101H Ngành Khoa học Hàng hải -Chuyên ngành Điều khiển tàu biển A00, A01, D90 14  
25 784016104H Ngành Khoa học Hàng hải - Chuyên ngành Quản lý hàng hải A00, A01, D90 17.3  
26 7520207H Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) A00, A01, D90 16.8  
27 7520103H Ngành kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) A00, A01, D90 19  
28 7580201H Ngành Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D90 16.4  
29 7580205111H Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00, A01, D90 14.7  
30 7580301H Ngành kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D90 17  
31 7840104H Ngành Kinh tế vận tải A00, A01, D01, D90 18.8  
32 7840101H Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) A00, A01, D01, D90 20.9  
 
Trường: Đại Học Kiến Trúc TPHCM 
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   CƠ SỞ TP HCM   ---  
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 17.5 CƠ SỞ TP HCM
3 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 15.5 CƠ SỞ TP HCM
4 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01 16 CƠ SỞ TP HCM
5 7580101 Kiến trúc V00, V01 21 CƠ SỞ TP HCM
6 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V01 19.2 CƠ SỞ TP HCM
7 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01 18.3 CƠ SỞ TP HCM
8 7210110 Mỹ thuật đô thị V00, V01 19.5 CƠ SỞ TP HCM
9 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01 20.7 CƠ SỞ TP HCM
10 7210402 Thiết kế công nghiệp H01, H02 19.2 CƠ SỞ TP HCM
11 7210403 Thiết kế đồ họa H01, H06 22 CƠ SỞ TP HCM
12 7210404 Thiết kế thời trang H01, H06 21.3 CƠ SỞ TP HCM
13   CƠ SỞ TP CẦN THƠ   ---  
14 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 15 CƠ SỞ TP CẦN THƠ
15 7580101 Kiến trúc V00, V01 18.2 CƠ SỞ TP CẦN THƠ
16 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01 15.7 CƠ SỞ TP CẦN THƠ
17   CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT   ---  
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 15 CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT
19 7580101 Kiến trúc V00, V01 16.1 CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT
20   CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO   ---  
21 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) A00, A01 ---  
22 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) V00, V01 ---  
23 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) V00, V01 ---  
24   CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TiẾN (CTTT)   ---  
25 7580199 Thiết kế đô thị ( CT tiên tiến) V00, V01 ---  
 
Trường: Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 21.85 Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 7 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 7.6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=3
2 7720115 Y học cổ truyền B00 19.5 Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 5.5 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1
3 7720201 Dược học A00 20.9 Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Hóa 6 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6.4 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1
 
Trường: Học Viện Hàng Không Việt Nam
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 19  
2 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00,A01, D01, D90 18  
3 7840102 Quản lý hoạt động bay A00, A01, D01, D90 21.85  
4 7520120 Kỹ thuật hàng không A00, A01, D90 19.8